Tùy chọn
- XP-Q80C-U: đơn cổng giao tiếp USB (giao thức in có dây)
- XP-Q80C-UE: 2 cổng giao tiếp USB+Ethernet (in có dây + không dây qua mạng LAN)
Sơ lược tính năng nổi bật
- Công nghệ in nhiệt trực tiếp (direct thermal printing)
- Khổ in rộng 80mm
- Độ phân giải: 203dpi (576 điểm/dòng)
- Tốc độ in: 200mm/giây
- Cổng giao tiếp: 2 lựa chọn USB và USB + Ethernet (LAN)
- Cổng RJ11 kích két tiền: có
- Cắt giấy tự động: có
- Độ bền đầu in: 150km
- Độ bền dao cắt: 1.5 triệu lần cắt
- Cắt giấy tự động: có
- Hệ điều hành: Windows, MacOS, Android, iOS
- Giấy in phù hợp: giấy in nhiệt khổ 80mm
Giao hàng
- Hà Nội & tp HCM: nội thành (miễn phí); ngoại thành (40-50.000đ)
- Tỉnh thành khác: gửi hàng tại bến xe đò (miễn phí); giao hàng tận nơi (theo biểu phí của Viettel Post)
- Hỗ trợ lắp/cài đặt thiết bị miễn phí cho khách hàng (tại chỗ và từ xa)
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
THÔNG TIN MÔ TẢ |
|
Tên sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-Q80C |
Dòng sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt 80mm |
Mã sản phẩm (model) | XP-Q80C |
Thương hiệu / NSX | Xprinter |
Xuất xứ | Made in China |
Công nghệ | In nhiệt trực tiếp (direct thermal) |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | Kết nối với ngăn kéo đựng tiền thu ngân |
Specification (data sheet) | Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Bộ nhớ (memory) | – Bộ nhớ đệm: 64kb – Bộ nhớ flash: 256kb |
Giao thức kết nối | In có dây (USB) và in không dây qua mạng LAN (USB+Ethernet) |
Giao tiếp (cổng, giắc…) | – Tùy chọn: USB hoặc USB + Ethernet – Mặc định: RJ-11 |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét…) | 200mm/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi) | 203 dpi (576 điểm/dòng) |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với máy tính chạy HĐH Windows, MacOS, Android, iOS |
Mã vạch (đọc, in) | In mã vạch 1D và 2D |
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ) | – Đầu in: 150km giấy – Dao cắt: 1.5tr lần cắt |
Cảm biến (sensor) | Cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi |
Khổ in / khổ giấy | 76/80mm |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | ESC/POS |
Cutter (dao cắt) | Dao cắt giấy tự động: có |
Kích cỡ (size) | ANK, Font A: 1.5×30.mm (12×24 điểm) / Font B: 1.1×2.1mm (9×17 điểm) |
Điện áp (nguồn điện) | – Dòng vào: DC 24V-2.5A – Adapter: AC 100-240V, 50-60Hz |
Kích thước (mm) | 126 x 166 x 128 (ngang x sâu x cao) |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (gram) | 0.8kg |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP |
|
Tương thích (phù hợp) | Giấy in nhiệt 80mm (k80) |